Tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh là triết lý sống, kim chỉ nam xuyên suốt toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp cách mạng vĩ đại của Người. 

img-6653-1756692114.jpeg

“Không có gì quý hơn độc lập, tự do": Ngọn hải đăng soi đường cho Cách mạng Việt Nam

Tư tưởng này đã định hình con đường giải phóng dân tộc, trở thành ngọn đuốc soi đường và là động lực vĩnh cửu đưa dân tộc Việt Nam vượt qua mọi thử thách. Nó là một hệ thống tư tưởng thống nhất, được hình thành từ những năm tháng bôn ba tìm đường cứu nước, được khẳng định bằng những quyết định lịch sử và tiếp tục soi sáng con đường xây dựng đất nước sau này.

Từ khát vọng cá nhân đến lẽ sống của dân tộc

Ngay từ nhỏ, chàng thành niên ưu tú của dân tộc Nguyễn Tất Thành đã sớm nhận thức rõ bản chất tàn bạo, bóc lột của chủ nghĩa thực dân. Việc Người đi khắp năm châu bốn bể không chỉ là để tìm đường cứu nước, mà còn là để tận mắt chứng kiến và cảm nhận nỗi đau khổ của các dân tộc bị áp bức. 

Từ đó, Người nhận ra rằng khao khát độc lập, tự do là khát vọng chung của nhân loại, không phân biệt chủng tộc hay màu da. Điều này cho thấy tư tưởng của Người không chỉ giới hạn trong phạm vi dân tộc mà mang tính chất quốc tế sâu sắc.

Lời nói của Người với Rô-dơ tại Đại hội Tua: "Tự do cho đồng bào tôi, độc lập cho Tổ quốc tôi, đấy là tất cả những điều tôi muốn; đấy là tất cả những điều tôi hiểu" đã thể hiện một cách giản dị nhưng vô cùng mạnh mẽ mục đích sống và hoạt động cách mạng của Người. 

Ngay từ những năm tháng đầu tiên của cuộc đời cách mạng, độc lập dân tộc và tự do cho đồng bào đã là mục tiêu duy nhất và tối thượng của Người. Người không đặt ra những mục tiêu xa vời hay phức tạp, mà chỉ tập trung vào một khao khát cháy bỏng, một mục đích duy nhất và đó cũng là điều Người hiểu rõ nhất.

Cả cuộc đời hoạt động cách mạng, Người chỉ có "một sự ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta được hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do". 

Điều này khẳng định rằng, độc lập và tự do không chỉ là mục tiêu chính trị. Nó không phải là một chiến lược tạm thời hay một khẩu hiệu, mà là mục đích sống xuyên suốt cuộc đời của Người.

Mọi hoạt động của Người, từ việc tìm đường cứu nước, thành lập Đảng Cộng sản, lãnh đạo cách mạng, đến việc viết sách, báo, đều nhằm phục vụ cho mục tiêu duy nhất này. Mọi niềm vui, nỗi buồn, mọi sự hi sinh của Người đều gắn liền với khát vọng này. 

Mục tiêu của Người không chỉ là độc lập cho Tổ quốc mà còn là tự do cho dân tộc. Người đặt con người, đặt đồng bào lên vị trí trung tâm, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc gắn liền với chủ nghĩa nhân đạo cao cả.

Độc lập - Tự do: Từ lý luận đến thực tiễn lịch sử

Sau khi tìm thấy con đường cách mạng vô sản, Người đã khẳng định rằng độc lập dân tộc phải gắn liền với cách mạng xã hội chủ nghĩa. Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 chính là sự cụ thể hóa của tư tưởng này, khẳng định chỉ có Đảng Cộng sản mới đủ sức lãnh đạo dân tộc đi đến mục tiêu cuối cùng.

Sau bao năm bôn ba tìm đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cách mạng vô sản. Đây không chỉ là một sự lựa chọn về con đường chính trị, mà còn là một bước phát triển vượt bậc về tư tưởng. 

Người đã nhận ra rằng: Độc lập dân tộc không thể đạt được một cách triệt để nếu không gắn liền với cuộc cách mạng giải phóng giai cấp, tức là cách mạng xã hội chủ nghĩa; Cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa không chỉ là một phần của cách mạng vô sản thế giới mà còn có khả năng nổ ra và thắng lợi trước cách mạng ở chính quốc.

Đây là một sự phát triển lý luận quan trọng, mở ra hướng đi đúng đắn cho cách mạng Việt Nam, khác với các phong trào yêu nước trước đó thường mang tính chất tư sản hoặc phong kiến.

Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 chính là sự cụ thể hóa, là bước đi thực tiễn đầu tiên và quyết định nhất của Người để hiện thực hóa tư tưởng "Độc lập - Tự do". Điều này cho thấy: (1) Người tin rằng chỉ có một chính đảng tiên phong của giai cấp công nhân, được trang bị lý luận cách mạng khoa học, mới đủ sức lãnh đạo toàn dân tộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng một xã hội mới; (2) Đảng được thành lập nhằm thống nhất các tổ chức cộng sản riêng rẽ, tạo nên một khối sức mạnh duy nhất để lãnh đạo toàn bộ phong trào cách mạng trên cả nước; (3) Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, do Người soạn thảo, đã xác định rõ mục tiêu là đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. Điều này đã giải quyết được cuộc khủng hoảng về đường lối cứu nước kéo dài ở Việt Nam.

Từ việc nhận thức được bản chất của chủ nghĩa thực dân và tìm ra con đường cứu nước (lý luận), Người đã biến tư tưởng đó thành hành động cụ thể bằng việc thành lập Đảng Cộng sản, tạo ra công cụ sắc bén nhất để lãnh đạo nhân dân giành lấy mục tiêu tối thượng là độc lập và tự do.

Cách mạng Tháng Tám và Tuyên ngôn Độc lập

Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không chỉ là một sự kiện lịch sử đơn thuần mà là minh chứng hùng hồn cho sự đúng đắn của tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do". Sau bao nhiêu năm bôn ba tìm đường, Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đã thành công đưa cách mạng Việt Nam đến một bước ngoặt quyết định. Toàn dân tộc đã đồng lòng, đứng lên giành lại chính quyền, lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, biến khát vọng tự do thành hiện thực.

Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình lịch sử, Tuyên ngôn Độc lập được công bố không chỉ là văn bản khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một tuyên bố mang tầm vóc quốc tế. 

Bằng việc trích dẫn những câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã không chỉ khẳng định quyền của dân tộc Việt Nam mà còn biến khát vọng giải phóng của chúng ta thành một chân lý mang tính phổ quát.

 "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Câu nói này đã vượt ra khỏi ranh giới quốc gia, trở thành tiếng nói chung của tất cả các dân tộc bị áp bức, là lời kêu gọi nhân loại tiến bộ ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam. Đây là một giải pháp ngoại giao sắc sảo, vừa thể hiện sự tôn trọng những giá trị chung của nhân loại, vừa khẳng định vị thế bình đẳng của Việt Nam trên trường quốc tế.

Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập về chính trị mà còn vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên nhiều khía cạnh, từ chính trị cho đến kinh tế. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ rõ "chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" và "đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý" đã cho thấy một sự nhận thức sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa thực dân.

Điều này hàm ý rằng, độc lập không chỉ là giành lại chủ quyền lãnh thổ mà còn là: Độc lập về kinh tế: Thoát khỏi sự bóc lột tàn bạo. Độc lập về văn hóa, xã hội: Đảm bảo quyền được học hành, được sống và mưu cầu hạnh phúc của mỗi người dân.

Như vậy, Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố thắng lợi, mà còn là một bản "cương lĩnh" giải pháp toàn diện cho một nền độc lập đích thực: một nền độc lập mà ở đó, người dân thực sự được sống trong tự do, hạnh phúc và làm chủ vận mệnh của mình.

Kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ

Khi đất nước vừa giành được độc lập, đứng trước nguy cơ bị thực dân Pháp xâm lược trở lại, tư tưởng "Độc lập, Tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trở thành một giải pháp chiến lược, một mệnh lệnh của trái tim. 

Lời kêu gọi "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ" không phải là một khẩu hiệu đơn thuần, mà là một lời tuyên bố về ý chí không thể lay chuyển của cả một dân tộc.

Đây chính là giải pháp để bảo vệ thành quả Cách mạng Tháng Tám, thể hiện sự lựa chọn dứt khoát: chấp nhận hy sinh để bảo toàn độc lập thay vì cúi đầu làm nô lệ. Lời kêu gọi này đã thổi bùng lên ngọn lửa kháng chiến toàn dân, biến mỗi người dân thành một chiến sĩ, mỗi ngôi nhà thành một pháo đài.

Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tư tưởng "Độc lập, Tự do" được nâng lên một tầm cao mới, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động. Lời kêu gọi năm 1966 "Chiến tranh có thể kéo dài 5 năm, 10 năm, 20 năm hoặc lâu hơn nữa... song nhân dân Việt Nam quyết không sợ! Không có gì quý hơn độc lập, tự do" đã trở thành lời hiệu triệu vĩ đại.

Đây là một giải pháp tinh thần mang tính quyết định, giải quyết bài toán về ý chí trong cuộc chiến đấu không cân sức: Người đã thẳng thắn chỉ ra khả năng cuộc chiến sẽ kéo dài, giúp toàn dân chuẩn bị tâm lý và lực lượng để đối phó. Câu nói này không chỉ khẳng định giá trị thiêng liêng của độc lập, tự do mà còn truyền cảm hứng, biến sự hy sinh thành điều hiển nhiên, biến gian khổ thành động lực.

Nhờ có tư tưởng này, nhân dân Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn, sự tàn khốc của chiến tranh, đánh bại đế quốc Mỹ và giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" không chỉ là lời nói, mà đã trở thành sức mạnh vô song, là giải pháp chiến thắng mọi kẻ thù của dân tộc Việt Nam.

Di chúc thiêng liêng và công cuộc xây dựng đất nước 

Với Chủ tịch Hồ Chí Minh, mục tiêu "Độc lập, Tự do" là giải pháp toàn diện cho sự phát triển của đất nước. Sau khi chiến tranh kết thúc, Người đã không dừng lại ở việc giành lại chủ quyền chính trị. Trong Di chúc thiêng liêng, Người nhấn mạnh rằng cần phải tiếp tục xây dựng đất nước "đàng hoàng hơn, to đẹp hơn" để đảm bảo "mọi người được sống ấm no, hạnh phúc".

Đây là một tầm nhìn vượt thời đại, chỉ ra rằng nền độc lập chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm với: Đất nước phải tự lực, tự cường để không bị phụ thuộc. Người dân phải được thụ hưởng thành quả của độc lập, được sống một cuộc đời đủ đầy về vật chất và tinh thần.

Người đã khẳng định một cách giản dị nhưng sâu sắc: "người dân chỉ biết giá trị của độc lập, tự do khi được ăn no, mặc ấm". Đây là một lời nhắc nhở quan trọng, rằng mọi chính sách, mọi nỗ lực xây dựng đất nước phải luôn hướng tới mục tiêu tối thượng là nâng cao đời sống cho nhân dân.

Di chúc không chỉ là lời nhắn nhủ cuối cùng mà còn là một minh chứng sống động nhất cho đạo đức và tinh thần phụng sự của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Người đã bày tỏ một ước muốn bình dị là được sống an yên giữa thiên nhiên, nhưng lại sẵn sàng từ bỏ mọi ham muốn cá nhân để cống hiến trọn đời vì Tổ quốc và nhân dân.

“Không được phục vụ nhân dân lâu hơn nữa, nhiều hơn nữa" chính là nỗi luyến tiếc duy nhất của Người. Điều này cho thấy một giải pháp lãnh đạo vượt trội: lãnh đạo phải xuất phát từ lòng yêu nước, thương dân vô hạn và tinh thần hy sinh quên mình. Tư tưởng này đã trở thành di sản quý báu, là kim chỉ nam cho các thế hệ sau tiếp tục thực hiện sứ mệnh xây dựng một đất nước Việt Nam độc lập, dân chủ, văn minh, và hạnh phúc, đúng như mong ước cuối cùng của Người.

Những bài học quý báu cho hôm nay

Tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại những bài học vô giá cho dân tộc Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay:

Thứ nhất, sức mạnh của sự đoàn kết: Đoàn kết không chỉ là một chiến lược trong thời chiến mà còn là một nền tảng cốt lõi để phát triển đất nước. Ngày nay, sức mạnh đoàn kết được thể hiện ở nhiều khía cạnh. Đó là sự đồng lòng của toàn dân để vượt qua các cuộc khủng hoảng, như đại dịch COVID-19. Đó còn là sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và người dân để xây dựng một xã hội thịnh vượng. Thiếu đi sự đoàn kết, mọi nỗ lực sẽ rời rạc và không thể đạt được hiệu quả cao nhất.

Thứ hai, kiên định với mục tiêu độc lập và tự chủ: Bài học này vẫn giữ nguyên giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa. Độc lập và tự chủ không chỉ là về chủ quyền lãnh thổ mà còn là về sự tự chủ trong kinh tế, văn hóa và chính trị. Việt Nam cần chủ động hội nhập, nhưng không đánh đổi các giá trị cốt lõi. Việc đa dạng hóa quan hệ quốc tế, không phụ thuộc vào một đối tác duy nhất và bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc chính là cách để thể hiện sự kiên định này.

Thứ ba, tinh thần phụng sự và đạo đức cách mạng: Lời dạy "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư" của Bác Hồ vẫn là một chuẩn mực đạo đức quan trọng đối với cán bộ, đảng viên và mọi công dân. Trong bối cảnh hiện đại, tinh thần phụng sự này càng trở nên cần thiết để xây dựng một chính phủ liêm chính, kiến tạo và phục vụ nhân dân. Bài học này nhắc nhở rằng mọi hành động đều phải hướng đến lợi ích chung, chống lại những tiêu cực như tham nhũng, lãng phí để tạo dựng lòng tin trong xã hội.

Thứ tư, niềm tin và sự lạc quan: Niềm tin của Bác Hồ vào tương lai dân tộc là một nguồn động lực to lớn. Trong cuộc sống hiện đại với nhiều áp lực và thách thức, tinh thần lạc quan giúp chúng ta vượt qua khó khăn, biến thách thức thành cơ hội. Niềm tin vào khả năng của chính mình, vào sự phát triển của đất nước là yếu tố quan trọng để tạo nên những bước đột phá.

Thứ năm, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại: Bài học này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thế giới không ngừng thay đổi. Sức mạnh dân tộc là sự tự tôn, lòng yêu nước, là bản sắc văn hóa. Sức mạnh thời đại là tri thức, khoa học công nghệ, là những thành tựu của nhân loại. Kết hợp hai sức mạnh này nghĩa là chúng ta phải vừa bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống, vừa tiếp thu những tinh hoa của thế giới để phát triển mạnh mẽ hơn. Đó là cách để Việt Nam hội nhập nhưng không hòa tan, trở thành một quốc gia văn minh, hiện đại.

"Không có gì quý hơn độc lập, tự do" là một chân lý, là nguồn sức mạnh tinh thần đã và đang dẫn dắt dân tộc Việt Nam trên con đường xây dựng một đất nước đàng hoàng hơn, to đẹp hơn, sánh vai với các cường quốc năm châu như lời Chủ tịch Hồ Chí Minh hằng mong ước.